Có 5 kết quả:

抖 đẩu斗 đẩu蚪 đẩu阧 đẩu陡 đẩu

1/5

đẩu [kéo]

U+6296, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẩu trạo (lắc cho rụng)

Tự hình 2

đẩu [tẩu, điếu, đấu]

U+6597, tổng 4 nét, bộ đẩu 斗 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

ghế đẩu, sao bắc đẩu

Tự hình 5

Dị thể 10

đẩu [khoa]

U+86AA, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoa đẩu (con nòng nọc)

Tự hình 2

Dị thể 5

đẩu

U+9627, tổng 6 nét, bộ phụ 阜 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẩu nhiên (sự thay đổi)

Tự hình 1

Dị thể 1

đẩu

U+9661, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẩu nhiên (sự thay đổi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1