1/3
đờ
U+549C, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đờ [tha, đà, đớ, đỡ, đợ]
U+62D5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn thể
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
đờ [đà, đừ]
U+6CB1, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 7