Có 2 kết quả:

偎 ối渨 ối

1/2

ối [ôi, ổi]

U+504E, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ối trời

Tự hình 2

Dị thể 1

ối [hoay, hoáy, oi]

U+6E28, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước ối

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5