1/3
ứa [ứ]
U+6DE4, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
ứa [ứ, ựa]
U+7600, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
ứa
U+2970F, tổng 16 nét, bộ thực 食 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1