1/1
a [ā , á , ǎ , à ]
U+554A, tổng 10 nét, bộ kǒu 口 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3