Có 4 kết quả:

哥儿 gēr ㄍㄦ哥兒 gēr ㄍㄦ歌儿 gēr ㄍㄦ歌兒 gēr ㄍㄦ

1/4

gēr ㄍㄦ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) brothers
(2) boys

gēr ㄍㄦ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) brothers
(2) boys

Từ điển Trung-Anh

song

Từ điển Trung-Anh

song