Có 2 kết quả:

啦 la 鞡 la

1/2

la [ㄌㄚ]

U+5566, tổng 11 nét, bộ kǒu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) sentence-final particle, contraction of 了啊, indicating exclamation
(2) particle placed after each item in a list of examples

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Từ ghép 4

la [ㄌㄚ]

U+97A1, tổng 17 nét, bộ gé 革 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

leg warmer

Tự hình 1

Dị thể 1