Có 1 kết quả:

来 lāi ㄌㄞ

1/1

lāi ㄌㄞ [lái ㄌㄞˊ, lài ㄌㄞˋ]

U+6765, tổng 7 nét, bộ mù 木 (+3 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 來

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Lai 來.

Tự hình 3

Dị thể 3