Có 2 kết quả:

猫 māo ㄇㄠ貓 māo ㄇㄠ

1/2

māo ㄇㄠ [máo ㄇㄠˊ, miáo ㄇㄧㄠˊ]

U+732B, tổng 11 nét, bộ quǎn 犬 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

con mèo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tục dùng như chữ “miêu” 貓.
2. § Giản thể của chữ 貓.

Từ điển Trần Văn Chánh

【貓腰】 miêu yêu [máoyao] (đph) Khom lưng. Xem 貓 [mao].

Từ điển Trần Văn Chánh

Mèo. Xem 貓 [máo].

Từ điển Trung-Anh

(1) cat
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (dialect) to hide oneself
(4) (coll.) modem

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Từ ghép 59

māo ㄇㄠ

U+8C93, tổng 15 nét, bộ zhì 豸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

con mèo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con mèo.
2. (Động) Ẩn náu (tiếng địa phương bắc Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

【貓腰】 miêu yêu [máoyao] (đph) Khom lưng. Xem 貓 [mao].

Từ điển Trần Văn Chánh

Mèo. Xem 貓 [máo].

Từ điển Trung-Anh

(1) cat
(2) CL:隻|只[zhi1]
(3) (dialect) to hide oneself
(4) (coll.) modem

Dị thể 2

Từ ghép 60