Có 2 kết quả:

恁 nín ㄋㄧㄣˊ您 nín ㄋㄧㄣˊ

1/2

nín ㄋㄧㄣˊ [nèn ㄋㄣˋ, rèn ㄖㄣˋ]

U+6041, tổng 10 nét, bộ xīn 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

old variant of 您[nin2]

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

nín ㄋㄧㄣˊ

U+60A8, tổng 11 nét, bộ xīn 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

mày (ngôi thứ 2, thân mật)

Từ điển trích dẫn

1. (Đại) Nhân xưng ngôi thứ hai, dùng như “nễ” 你, với ý kính trọng. ◎Như: “nâm thị cảo thập ma chuyên nghiệp đích?” 您是搞什麼専業的? thưa ông làm việc trong nghành chuyên môn nào?

Từ điển Thiều Chửu

① Mày, cũng như chữ nễ 你.

Từ điển Trần Văn Chánh

Anh, chị, ông bà, cụ, bác, chú, cô, ngài v.v. (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, dùng như 你 [bộ 亻] nhưng với ý kính trọng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng miền Bắc Trung Hoa, dùng để gọi người khác với ý tôn kính ( ông, bà, cụ… ).

Từ điển Trung-Anh

you (courteous, as opposed to informal 你[ni3])

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 3