Có 2 kết quả:

俖 pěi ㄆㄟˇ琣 pěi ㄆㄟˇ

1/2

pěi ㄆㄟˇ

U+4FD6, tổng 9 nét, bộ rén 人 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. từ chối
2. nói dối

Tự hình 1

pěi ㄆㄟˇ [běng ㄅㄥˇ]

U+7423, tổng 12 nét, bộ yù 玉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

như chữ 俖

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3