Có 6 kết quả:
惢 ruǐ ㄖㄨㄟˇ • 橤 ruǐ ㄖㄨㄟˇ • 繠 ruǐ ㄖㄨㄟˇ • 蕊 ruǐ ㄖㄨㄟˇ • 蕋 ruǐ ㄖㄨㄟˇ • 蘂 ruǐ ㄖㄨㄟˇ
Từ điển phổ thông
nhị hoa
Từ điển trích dẫn
1. Vốn là chữ 蕊.
Từ điển Thiều Chửu
① Vốn là chữ 蕊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕊 (bộ 艸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lòng dạ nghi ngờ — Ngờ vực.
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển phổ thông
nhị hoa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhị” 蕊.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhị 蕊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕊 (bộ 艹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng cây cối rườm rà buông rủ.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蕊[rui3]
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Trung-Anh
(1) dangle
(2) hang loosely
(2) hang loosely
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển phổ thông
nhị hoa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhụy hoa. ◎Như: “hùng nhị” 雄蕊 nhụy đực, “thư nhị” 雌蕊 nhụy cái.
2. (Danh) Đài hoa, hoa. ◇Hoàng Sào 黃巢: “Nhị hàn hương lãnh điệp nan lai” 蕊寒香冷蝶難來 (Đề cúc hoa 題菊花) Hoa lạnh hương nhạt bướm khó lại.
3. (Tính) Um tùm (cây cỏ).
2. (Danh) Đài hoa, hoa. ◇Hoàng Sào 黃巢: “Nhị hàn hương lãnh điệp nan lai” 蕊寒香冷蝶難來 (Đề cúc hoa 題菊花) Hoa lạnh hương nhạt bướm khó lại.
3. (Tính) Um tùm (cây cỏ).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái nhị trong hoa.
② Hoa chưa nở hẳn gọi là nhị.
③ Cây cỏ bùm tum.
② Hoa chưa nở hẳn gọi là nhị.
③ Cây cỏ bùm tum.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhị, nhuỵ (hoa): 雄蕊 Nhị đực, túi phấn; 雌蕊 Nhị cái, bầu; 花蕊 Nhị hoa. Cg. 花心 [huaxin];
② (văn) Búp hoa;
③ (văn) (Cây cỏ) um tùm.
② (văn) Búp hoa;
③ (văn) (Cây cỏ) um tùm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bộ phận quan trọng ở giữa bông hoa, coi như cơ quan truyền giống của cây cối. Cung oán ngâm khúc có câu: » Hoa xuân nọ còn phong nộn nhuỵ « ( Nộn nhuỵ: Nhị non của hoa ) — Cây cối mọc thành lùm bụi.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蕊[rui3]
Từ điển Trung-Anh
(1) stamen
(2) pistil
(2) pistil
Từ điển Trung-Anh
variant of 蕊[rui3]
Từ điển Trung-Anh
variant of 蕊[rui3]
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ ghép 12
Từ điển phổ thông
nhị hoa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhị” 蕊.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhị 蕊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕊.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蕊[rui3]
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển phổ thông
nhị hoa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhị” 蕊.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhị 蕊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Nhuỵ 蕊.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蕊[rui3]
Tự hình 1
Dị thể 1