Có 1 kết quả:

哇 wa

1/1

wa [ㄨㄚ]

U+54C7, tổng 9 nét, bộ kǒu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

replaces 啊[a5] when following the vowel "u" or "ao"

Tự hình 2