Có 1 kết quả:

喔 wo

1/1

wo [ō , ㄨㄛ]

U+5594, tổng 12 nét, bộ kǒu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(particle) marker of surprise, sudden realization, reminder

Dị thể 1

Chữ gần giống 4