Có 4 kết quả:
厜 zuī ㄗㄨㄟ • 樶 zuī ㄗㄨㄟ • 脧 zuī ㄗㄨㄟ • 蟕 zuī ㄗㄨㄟ
Từ điển Trung-Anh
a mountain peak
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trung-Anh
(1) knag
(2) a kind of sled used to cross a muddy area (old)
(2) a kind of sled used to cross a muddy area (old)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển phổ thông
dái trẻ con
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giảm bớt, co rút.
2. (Danh) Canh thịt ít nước.
3. Một âm là “thôi”. (Danh) Dái trẻ con.
2. (Danh) Canh thịt ít nước.
3. Một âm là “thôi”. (Danh) Dái trẻ con.
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2