Có 4 kết quả:

厜 zuī ㄗㄨㄟ樶 zuī ㄗㄨㄟ脧 zuī ㄗㄨㄟ蟕 zuī ㄗㄨㄟ

1/4

zuī ㄗㄨㄟ

U+539C, tổng 10 nét, bộ hàn 厂 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a mountain peak

Tự hình 2

Dị thể 2

zuī ㄗㄨㄟ

U+6A36, tổng 16 nét, bộ mù 木 (+12 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) knag
(2) a kind of sled used to cross a muddy area (old)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

zuī ㄗㄨㄟ [juān ㄐㄩㄢ]

U+8127, tổng 11 nét, bộ ròu 肉 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dái trẻ con

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giảm bớt, co rút.
2. (Danh) Canh thịt ít nước.
3. Một âm là “thôi”. (Danh) Dái trẻ con.

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

zuī ㄗㄨㄟ [zuǐ ㄗㄨㄟˇ]

U+87D5, tổng 19 nét, bộ chóng 虫 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Chủy huề” 蟕蠵 một giống rùa lớn theo cổ thư.

Tự hình 1

Dị thể 2