Có 2 kết quả:
tì • tỳ
Tổng nét: 17
Bộ: trĩ 豸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豸𣬉
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丨フノ丶一一フノフ
Thương Hiệt: BHHWP (月竹竹田心)
Unicode: U+8C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Bạch Hạc miếu - 題白鶴廟 (Vương Vụ Thành)
• Hạ tiệp - 賀捷 (Trình Thuấn Du)
• Hậu xuất tái kỳ 3 - 後出塞其三 (Đỗ Phủ)
• Hựu hoạ Tùng Thiện Vương “Xuân khuê”, vịnh cổ - 又和從善王春閨詠古 (Trần Đình Tân)
• Mãn giang hồng - 滿江紅 (Hoàng Cơ)
• Ngự chế Thiên Vực giang hiểu phát - 御制天域江曉發 (Lê Thánh Tông)
• Quan binh - 觀兵 (Đỗ Phủ)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thuật hoài kỳ 2 - 述懷其二 (Tùng Thiện Vương)
• Tống bình tây đô đốc Trang Định đại vương phụng chiếu chinh Chiêm Thành - 送平西都督莊定大王奉詔征占城 (Trần Nguyên Đán)
• Hạ tiệp - 賀捷 (Trình Thuấn Du)
• Hậu xuất tái kỳ 3 - 後出塞其三 (Đỗ Phủ)
• Hựu hoạ Tùng Thiện Vương “Xuân khuê”, vịnh cổ - 又和從善王春閨詠古 (Trần Đình Tân)
• Mãn giang hồng - 滿江紅 (Hoàng Cơ)
• Ngự chế Thiên Vực giang hiểu phát - 御制天域江曉發 (Lê Thánh Tông)
• Quan binh - 觀兵 (Đỗ Phủ)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thuật hoài kỳ 2 - 述懷其二 (Tùng Thiện Vương)
• Tống bình tây đô đốc Trang Định đại vương phụng chiếu chinh Chiêm Thành - 送平西都督莊定大王奉詔征占城 (Trần Nguyên Đán)
Bình luận 0
phồn & giản thể