Có 2 kết quả:

diêmdiễm
Âm Hán Việt: diêm, diễm
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: ANNHX (日弓弓竹重)
Unicode: U+95BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yǎn ㄧㄢˇ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nôm: diêm
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jim4

Tự hình 4

Dị thể 9

1/2

diêm

phồn thể

Từ điển phổ thông

âm phủ, địa ngục

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cổng làng. ◇Sử Kí 史記: “Thủ lư diêm giả thực lương nhục” 守閭閻者食粱肉 (Bình chuẩn thư 平準書) Người giữ cổng làng được ăn cơm thịt (món ngon).
2. (Danh) Ngõ trong làng. ◇Tuân Tử 荀子: “Tuy ẩn ư cùng diêm lậu ốc, nhân mạc bất quý chi” 雖隱於窮閻漏屋, 人莫不貴之 (Nho hiệu 儒效) Dù ẩn mình nơi ngõ hẻm chỗ nhà quê mùa, không ai là không quý trọng.
3. (Danh) Họ “Diêm”.
4. (Danh) § Xem: “diêm vương” 閻王, “diêm la” 閻羅.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Cửa ngõ, cổng làng;
② [Yán] (Họ) Diêm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cổng làng — Cổng ngó trong xóm — Một âm là Diễm.

Từ ghép 4

diễm

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Diễm 豔 — Một âm khác là Diêm.