Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: thi 尸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: SIJE (尸戈十水)
Unicode: U+3797
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Quảng Đông: gau1