Có 1 kết quả:

tỗn
Âm Hán Việt: tỗn
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: TTWI (廿廿田戈)
Unicode: U+453F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zǔn ㄗㄨㄣˇ
Âm Quảng Đông: cyun2, cyun3, zyun2

Chữ gần giống 1

1/1

tỗn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bụi cây
2. tốt um

Từ ghép 1