Có 2 kết quả:

hàoất
Âm Hán Việt: hào, ất
Tổng nét: 1
Bộ: ất 乙 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
Thương Hiệt: XU (重山)
Unicode: U+4E5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

hào

phồn thể

Từ điển phổ thông

sợi lông (như chữ 毫)

Từ điển phổ thông

như chữ "hào" 毫

ất

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chữ nước Tề, Lỗ xưa dùng gọi một loài chim màu đen, âm đọc dựa theo tiếng kêu
2. như chữ "ất" 鳦
3. như chữ "ất" 乙