Có 2 kết quả:

hậnngận
Âm Hán Việt: hận, ngận
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: OAV (人日女)
Unicode: U+4F77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hěn ㄏㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), コウ (kō), ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Quảng Đông: han2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

hận

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ta quen đọc Ngận. Dùng như chữ Ngận 很.

ngận

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ngận 很.