Có 1 kết quả:

khản khản

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cứng cỏi, cương trực. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Khản khản yên vô sở khuất dã” 侃侃焉無所屈也 (Ngân thanh quang lộc đại phu 銀青光祿大夫) Cứng cỏi không chịu khuất phục.
2. Vui vẻ hòa nhã. ◇Luận Ngữ 論語: “Nhiễm Hữu, Tử Cống, khản khản như dã” 冉有, 子貢, 侃侃如也 (Tiên tiến 先進) Nhiễm Hữu, Tử Cống, có vẻ vui hòa.
3. Thong dong, không có vẻ bức bách.