Có 1 kết quả:

bảo ôn bình

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bình thủy. § Cũng gọi là: “noãn thủy bình” 暖水瓶, “nhiệt thủy bình” 熱水瓶.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bình giữ nhiệt độ, bình thuỷ.