Có 2 kết quả:

bảo phiêubảo tiêu

1/2

bảo phiêu

phồn thể

Từ điển phổ thông

vệ sĩ

bảo tiêu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người áp tải hàng hoá, ngăn ngừa bất trắc dọc đường, để được trả tiền công. Cũng đọc Bảo phiêu.