Có 1 kết quả:
tùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lười biếng
2. hèn yếu
2. hèn yếu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lười biếng;
② Hèn yếu;
③ 【倯人】 tùng nhân [songrén] Kẻ hèn yếu;
④ Xem
② Hèn yếu;
③ 【倯人】 tùng nhân [songrén] Kẻ hèn yếu;
④ Xem