Có 1 kết quả:

toàn cầu

1/1

toàn cầu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

toàn cầu, tất cả

Từ điển trích dẫn

1. Cả thế giới. ☆Tương tự: “hoàn cầu” 環球, “cử thế” 舉世.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tất cả thế giới.