Có 1 kết quả:

toàn diện

1/1

toàn diện

phồn thể

Từ điển phổ thông

toàn diện, xét trên mọi mặt

Từ điển trích dẫn

1. Khắp mọi mặt, toàn thể, toàn bộ. ★Tương phản: “phiến diện” 片面.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mọi mặt.