Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xuất phát
1
/1
出發
xuất phát
phồn thể
Từ điển phổ thông
xuất phát
Từ điển trích dẫn
1. Bắt đầu khởi hành, lên đường ra đi. ◎Như: “ngã tảo dĩ tương hành lí thu thập hảo, tùy thì khả dĩ xuất phát” 我早已將行李收拾好, 隨時可以出發.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắt đầu ra. Bắt đầu làm ra.