Có 1 kết quả:

quát thiệt

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nạo lưỡi cho sạch.
2. “Quát thiệt tử” 刮舌子 đồ để nạo lưỡi cho sạch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nạo lưỡi cho sạch — Đồ để nạo lưỡi cho sạch.