Có 1 kết quả:

hoá hợp

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hai hoặc nhiều vật chất hợp lại, phản ứng tạo thành một chất khác, gọi là “hóa hợp” 化合. ★Tương phản: “phân giải” 分解.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hợp lại mà thay đổi, để thành chất khác.