Có 1 kết quả:

nam châm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tức “chỉ nam châm” 指南針: khí cụ chỉ phương hướng nam bắc. Tỉ dụ chỉ đạo và chuẩn tắc. § Cũng viết là “nam châm” 南鍼.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây kim lúc nào cũng chỉ phía nam — Chỉ sự dẫn đường, dẫn dắt. Ta cũng nói là Kim chỉ nam.