Có 1 kết quả:

nguyên cáo

1/1

nguyên cáo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên cáo, người đệ đơn kiện

Từ điển trích dẫn

1. Người đứng ra kiện. ★Tương phản: “bị cáo” 被告.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đứng ra thưa kiện.