Có 1 kết quả:

khả quan

1/1

khả quan

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đáng kể
2. có triển vọng

Từ điển trích dẫn

1. Coi được vừa mắt.
2. Tốt đẹp.
3. Rất, lắm. ◇Văn tuyển 文選: “Cao vị trọng tước, thản nhiên khả quan” 高位重爵, 坦然可觀 (Nguyễn Vũ 阮瑀) (được) Địa vị cao, tước lớn, (mà vẫn) rất thản nhiên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Coi được vừa mắt — Tốt đẹp.