Có 1 kết quả:

danh phận

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Danh vị và thân phận. ◇Trang Tử 莊子: “Dịch dĩ đạo âm dương, Xuân Thu dĩ đạo danh phận” 易以道陰陽, 春秋以道名分 (Thiên hạ 天下) Kinh Dịch giải về âm dương, kinh Xuân Thu giảng về danh phận.
2. Danh nghĩa. ◇Thương quân thư 商君書: “Phù mại thố giả mãn thị, nhi đạo bất cảm thủ, do danh phận dĩ định dã” 夫賣兔者滿市, 而盜不敢取, 由名分已定也 (Định phận 定分) Người ta bán thỏ đầy chợ, mà kẻ trộm không dám lấy, bởi vì danh nghĩa đã xác định vậy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng tăm và việc làm — Ngày nay chỉ địa vị xã hội.