Có 1 kết quả:

hoà mục

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thân ái thuận hợp.
2. ☆Tương tự: “hòa hảo” 和好, “hòa khí” 和氣, “hòa ái” 和藹, “thân mục” 親睦, “thân thiện” 親善.
3. ★Tương phản: “bất hòa” 不和, “kháng tranh” 抗爭, “tranh chấp” 爭執, “tranh sảo” 爭吵.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ăn ở êm đẹp giữa anh em.