Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cha gia
1
/1
咱家
cha gia
Từ điển trích dẫn
1. Tiếng tự xưng (trong tiểu thuyết hoặc hí kịch). ◇Thạch Điểm Đầu 石點頭: “Khí đắc nộ phát xung quan, thuyết đạo: Giá tư cố ý tu nhục cha gia ma?” 氣得怒髮沖冠, 說道: 這廝故意羞辱咱家麼? (Quyển bát, Tham lam hán lục viện mại phong lưu 貪婪漢六院賣風流).