Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sẩn tiếu
1
/1
哂笑
sẩn tiếu
Từ điển trích dẫn
1. Mỉm cười tỏ ý chê bai, chê cười. ◇Tây du kí 西遊記: “Hành Giả văn ngôn, sẩn tiếu bất tuyệt” (Đệ tam thập thất hồi 第三十七回) 行者聞言, 哂笑不絕 Hành Giả nghe nói, cười mãi không thôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mỉm cười tỏ ý chê bai. Chê cười.