Có 1 kết quả:

thán tụng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngâm tụng. ◇Lệ Thích 隸釋: “Thùy lưu ức tải, thế thế thán tụng” 垂流億載, 世世嘆誦 (Hán ti lệ giáo úy dương mạnh văn thạch môn tụng 漢司隸校尉楊孟文石門頌).