Có 1 kết quả:

ki ki tra tra

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Hình dung âm thanh tạp nhạp rầm rì. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: “Hốt nhiên hựu thính đắc cách phòng nhất trận nhân thanh, ki ki tra tra thuyết đích đô thị Thiên Tân thoại” 忽然又聽得隔房一陣人聲, 嘰嘰喳喳說的都是天津話 (Đệ thất thất hồi).