Có 1 kết quả:

chuỷ ba

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Mồm, miệng. ◎Như: “khứ bả chủy ba sát can tịnh” 去把嘴巴擦乾淨 lau mồm cho sạch.
2. Mặt, má. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Phượng Thư thính liễu, nhất khang hỏa đô phát tác khởi lai, hát lệnh: Đả chủy ba” 鳳姐聽了, 一腔火都發作起來, 喝令: 打嘴巴 (Đệ lục thập thất hồi) Phượng Thư nghe nói, tức lộn ruột lên, quát: Tát vào mặt nó.