Có 2 kết quả:
linh ngữ • linh ngự
Từ điển phổ thông
nhà tù
Từ điển trích dẫn
1. Nhà tù, ngục. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Chỉ hảo dũ tử linh ngữ chi trung hĩ” 只好瘐死囹圄之中矣 (Đệ thập nhất hồi) Chỉ có chết rục trong tù mà thôi.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn