Có 1 kết quả:

doanh kí

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Một loại mộ chí, văn tự giản dị, không có lời minh. ☆Tương tự: “táng kí” 葬記.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bài văn để ở ngôi mộ người chết. Lời văn khắc trên mộ bia.