Có 1 kết quả:

đàn tràng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chỗ tế tự, tuyên thệ, bái tướng.
2. Chỗ giảng kinh, cúng Phật. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Lưỡng biên đáp bằng, an đàn tràng, tố Phật sự” 兩邊搭棚, 安壇場, 做佛事 (Đệ lục thập cửu hồi) Hai bên căng màn, lập đàn tràng lễ Phật.