Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tiếpTổng nét: 18
Bộ:
tuy 夊 (+15 nét),
hoả 火 (+15 nét)
Hình thái:
⿱⿲火言火夂Nét bút:
丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶ノフ丶Thương Hiệt: FFHE (火火竹水)
Unicode:
U+5911Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 2