Có 1 kết quả:

hoán
Âm Hán Việt: hoán
Tổng nét: 7
Bộ: đại 大 (+4 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XNBK (重弓月大)
Unicode: U+5942
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nôm: hoán
Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

hoán

giản thể

Từ điển phổ thông

1. rực rỡ
2. thịnh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 奐.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nhiều, dồi dào;
② Văn vẻ, văn hoa, văn vẻ mĩ miều, rực rỡ văn hay.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 奐