Có 1 kết quả:

nghê
Âm Hán Việt: nghê
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: VHXU (女竹重山)
Unicode: U+5A57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nei4, ngai4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứa con gái thời thơ ấu. Cũng gọi là Nghê tử 婗子.