Có 1 kết quả:

khổng môn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cửa Khổng, chỉ học trò của Khổng tử. ◇Vương Sung 王充: “Khổng môn chi đồ, thất thập tử chi tài” 孔門之徒, 七十子之才 (Luận hành 論衡, Vấn Khổng 問孔) Học trò của Khổng Tử, bảy mươi bậc hiền tài.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cửa Khổng, chỉ nơi dạy đạo Nho — Chỉ học trò của Khổng tử — Chỉ chung những người theo học Nho giáo. » Trước cửa Khổng, cung tường chín chắn « ( Gia huấn ca ).