Có 1 kết quả:

học vị

1/1

học vị

phồn thể

Từ điển phổ thông

học vị, bằng cấp, trình độ học vấn

Từ điển trích dẫn

1. Xưng hiệu cấp cho người hoàn tất chương trình chuyên nghiệp ở cấp đại học. ◎Như: “học sĩ” 學士, “thạc sĩ” 碩士, “bác sĩ” 博士 là ba bậc “học vị” 學位 ở Trung Quốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Danh hiệu ban cho người hoàn tất được công trình học tập nghiên cứu được quy định ở Đại học ( Titre ).