Có 1 kết quả:

gia vấn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “gia tín” 家信, “gia thư” 家書.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Gia tín 家信, Gia thư 家書.