Có 1 kết quả:

thiểu tuyển

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Một lát sau, không lâu. § Cũng như “tu du” 須臾. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thiểu tuyển, nhập thành” 少選, 入城 (Tịch Phương Bình 席方平) Một lát, vào đến thành.